Hồ Chí Minh: 0938 053 816 - Hà Nội: 0988 065 836
Cấu Hình: MCU 08 điểm HD
Thông Tin Cơ Bản:
– Một bước đột phá về giao diện người dùng cùng với công nghệ Polycom SmartPairing: kết nối tức thì với iPad.
– Độ phân giải phải lên đến 1080p 60fps đem lại hình ảnh rõ nét, các cuộc họp thực tế hơn, với độ phân giải cực cao: hình ảnh trông như thật.
– Chuẩn công nghệ mới SVC, tạo nên hình ảnh cuộc họp trên cả tuyệt vời ngay cả khi đường truyền bị giới hạn về băng thông.
– Thiết kế độc đáo với số lượng cổng kết nối nhiều và đa dạng, đáp ứng mọi yêu cầu của người dùng như xuất ra được nhiều màn hình, kết nối cùng lúc nhiều camera và nguồn chia sẻ dữ liệu.
– Đặc biệt thiết bị hỗ trợ kết nối nhiều điểm, kết nối đồng thời lên đến 8 điểm SD và 6 điểm HD ở chế độ 1080p 30fps.
– Hiệu suất sử dụng cao đáp ứng những đòi hỏi khắc khe nhất của khách hàng ở hiện tại và tương lại.
Mở rộng giới hạn của hình ảnh, âm thanh HD và chia sẻ dữ liệu với công nghệ tiên tiến và một sự tái đầu tư nhanh.
Cải thiện tính năng và giảm giá thành, dễ dàng sử dụng các giải pháp Room Telepresence của Polycom. Dòng Polycom HDX 7000 đem lại một ứng dụng truyền thông độ phân giải cao đến tất cả mọi người tham gia hội nghị một cách dễ dàng và đơn giản.
Tăng cường hiệu suất
Giờ đây, bạn có thể cải thiện hiệu suất làm việc trong khi lại giảm giá thành vận hành và chi phí đi lại. Bạn có thể trao đổi với sinh viên trong lớp trên khắp thế giới từ một nơi, chỉ đạo các nhóm làm việc với thời gian thực bất chấp không gian địa lý, tăng tốc thời gian kinh doanh của bạn. Với Polycom HDX 7000, bạn sẽ trở nên mạnh mẽ và chuyên nghiệp hơn.
Mô tả | Group 700 |
Thiết bị bao gồm | – Polycom EagleEye IV Camera – Codec – Microphone Array – Remote Control – Power Supply – Cables – Quick Guide |
Tính năng chính | |
Kết nối Point-to-point | Hỗ trợ kết nối 08 điểm đồng thời |
Data/Content Sharing | Built-in |
Băng thông | Up 06 Mbps |
Độ phân giải | Hỗ trợ độ phân giải lên đến Full HD |
Camera | |
Type | Pan/Tilt/Zoom |
Zoom | 12x optical |
Pan | ±100° |
Tilt | ±25° |
Field of View | 65° |
Sensor | 1/2.33″ CMOS |
Preset | 100 positions |
Độ phân giải | |
Video | 1080p, 60 fps from 1740 Kbps 1080p, 30 fps from 1024 Kbps 720p, 60 fps from 832 Kbps 720p, 30 fps from 512 Kbps 4SIF/4CIF, 60 fps from 512 Kbps 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) from 64 Kbps QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144) from 64 Kbps w288p from 128 Kbps w448p from 384 Kbps w576p from 512 Kbps |
Content Sharing | Input – WUXGA (1920 x 1200) – HD (1920 x 1080i) – HD (1920 x 1080p) – WSXGA+ (1680 x 1050) – UXGA (1600 x 1200) – SXGA (1280 x 1024) – WXGA (1280 x 768) (1024 x 768) – SVGA (800 x 600) • Output – WUXGA (1920 x 1200) – HD (1920 x 1080) – WSXGA+ (1680 x 1050) – SXGA+ (1400 x 1050) – SXGA (1280 x 1024) – HD (1280 x 720) – XGA (1024 x 768) – VGA (640 x 480) Series allows you to leverage previous investments in Polycom technology, including select cameras, microphones,and UC innovations such as Polycom® EagleEye™ Director and Polycom • Content Frame Rate – 5–60 fps (up to 1080p resolution at 60 fps) • Content Sharing: People+Content™ and People+Content™ IP |
Video standards and protocols | • H.261, H.263, H.264 AVC, H.264 High Profile, H.264 SVC, RTV • H.239/Polycom®People+Content™ • H.263 & H.264 video error concealment |
Âm thanh | |
Chuẩn âm thanh | – G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.722.1C |
Tính năng âm thanh | – Tự động điều chỉnh âm lượng (AGC) – Giảm độ ồn tối đa – Triệt tiếng vọng (AEC) |
Cổng giao tiếp | |
Video inputs | • 1 x EagleEye HD camera (HDCI) • 1 x HDMI 1.3 • 1 x VGA |
Video outputs | • 2 x HDMI 1.3 |
Audio inputs | • 1 x RealPresence Group microphone array (supporting a total of 2 microphones) • 1 x HDCI (camera) • 1 x HDMI • 1 x 3.5 mm stereo line-in |
Audio outputs | • 1 x HDMI • 1 x 3.5 mm stereo line-out |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX x 1 |
Others | • 2 x USB 2.0 • 1 x RS-232 mini-DIN 8-pin |
Network | |
Protocols | • IPv4 and IPv6 support • 2 x 10/100/1G Ethernet Switch • Auto-MDIX • H.323 and/or SIP up to 6 Mbps |
QoS (Quality of Service) | Polycom ® Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology |
Other Network Features | – API support via Telnet – Wake-on-LAN (WOL) support |
Bảo mật | |
Giao thức | • US DoD UC APL Certified • Media Encryption (H.323, SIP): AES-128, AES-256 • Authenticated access to admin menus,web interface, and telnet API • FIPS 140-2 Validated Cryptography (Validation Certificate #1747) • PKI/Certificate Management: – SSL 3.0, TLS 1.0, 1.1, 1.2 – Self-signed and CA-signed certificate support – CRL and OCSP-based certificate revocation checking • Network intrusion detection system • Local account password policy configuration • Security profiles • Web UI/SNMP Whitelists • Local account and login port lockout |
Tính năng mở rộng | |
Công nghệ độc quyền Polycom | Polycom ® Constant Clarity ™ technology • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Polycom ® Siren™ Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology • Polycom®StereoSurround™ technology |
Tùy chọn | • Polycom ® Touch Control • Polycom® EagleEye™ Director withEagleEye III cameras • Polycom UC Board™ • Polycom®SoundStation® IP 7000 conference phone integration • Polycom®SoundStructure®integration through a digital interface Software options • Lync 2010 and 2013 interoperability • TIP interoperability • 1080p license, providing up to 1080p60 for people and content • Multipoint license for up to 6 sites |
Kích thước, trọng lượng | |
Kích thước | 11.3” H x 1.2” W x 4.8” D |
Trọng lượng | 2.45 lb |
Bảo hành | |
Chế độ bảo hành | 01 năm theo tiêu chuẩn của hãng |
Video giới thiệu sản phẩm Polycom Group 700
KH đã sử dụng