Configuration: MCU 06 điểm HD
Basic Information:
– Một bước đột phá về giao diện người dùng cùng với công nghệ Polycom SmartPairing: kết nối tức thì với iPad.
– Độ phân giải phải lên đến 1080p 60fps đem lại hình ảnh rõ nét, các cuộc họp thực tế hơn, với độ phân giải cực cao: hình ảnh trông như thật.
– Chia sẻ dữ liệu với chất lượng 1080p 60fps, dễ dàng với phần mềm People + Content IP.
– Chuẩn công nghệ mới SVC, tạo nên hình ảnh cuộc họp trên cả tuyệt vời ngay cả khi đường truyền bị giới hạn về băng thông.
– Thiết kế nhỏ gọn làm cho phòng hội nghị thêm sinh động và thẩm mỹ.
– Hỗ trợ kết nối đa điểm lên đến 6 điểm SD và 4 điểm HD ở chế độ 1080p 30fps.
Polycom Group 500 là dòng sản phẩm hội đủ các yếu tố công nghệ mới nhất hiện nay của hội nghị truyền hình. Group 500 được thiết kế cho các phòng hội trường lớn lên đến hàng trăm người tham dự. Khả năng kết nối với nhiều camera, hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị,… giúp cho Group 500 đem lại một trải nghiệm hoàn toàn khác biệt, một sự phát triển của dòng sản phẩm hội nghị truyền hình Polycom.
Mô tả | Group 500 |
Thiết bị bao gồm | – Polycom EagleEye IV Camera – Codec – Microphone Array – Remote Control – Power Supply – Cables – Quick Guide |
Tính năng chính | |
Kết nối Point-to-point | Hỗ trợ kết nối 06 điểm đồng thời |
Data/Content Sharing | Built-in |
Băng thông | Up 06 Mbps |
Độ phân giải | Hỗ trợ độ phân giải lên đến Full HD |
Camera | |
Type | Pan/Tilt/Zoom |
Zoom | 12x optical |
Pan | ±100° |
Tilt | ±25° |
Field of View | 65° |
Sensor | 1/2.33″ CMOS |
Preset | 100 positions |
Độ phân giải | |
Video | 1080p, 60 fps from 1740 Kbps 1080p, 30 fps from 1024 Kbps 720p, 60 fps from 832 Kbps 720p, 30 fps from 512 Kbps 4SIF/4CIF, 60 fps from 512 Kbps 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) from 64 Kbps QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144) from 64 Kbps w288p from 128 Kbps w448p from 384 Kbps w576p from 512 Kbps |
Content Sharing | Input – WUXGA (1920 x 1200) – HD (1920 x 1080i) – HD (1920 x 1080p) – WSXGA+ (1680 x 1050) – UXGA (1600 x 1200) – SXGA (1280 x 1024) – WXGA (1280 x 768) (1024 x 768) – SVGA (800 x 600) • Output – WUXGA (1920 x 1200) – HD (1920 x 1080) – WSXGA+ (1680 x 1050) – SXGA+ (1400 x 1050) – SXGA (1280 x 1024) – HD (1280 x 720) – XGA (1024 x 768) – VGA (640 x 480) Series allows you to leverage previous investments in Polycom technology, including select cameras, microphones,and UC innovations such as Polycom® EagleEye™ Director and Polycom • Content Frame Rate – 5–60 fps (up to 1080p resolution at 60 fps) • Content Sharing: People+Content™ and People+Content™ IP |
Video standards and protocols | • H.261, H.263, H.264 AVC, H.264 High Profile, H.264 SVC, RTV • H.239/Polycom®People+Content™ • H.263 & H.264 video error concealment |
Âm thanh | |
Chuẩn âm thanh | – G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.722.1C |
Tính năng âm thanh | – Tự động điều chỉnh âm lượng (AGC) – Giảm độ ồn tối đa – Triệt tiếng vọng (AEC) |
Cổng giao tiếp | |
Video inputs | • 1 x EagleEye HD camera (HDCI) • 1 x HDMI 1.3 • 1 x VGA |
Video outputs | • 2 x HDMI 1.3 |
Audio inputs | • 1 x RealPresence Group microphone array (supporting a total of 2 microphones) • 1 x HDCI (camera) • 1 x HDMI • 1 x 3.5 mm stereo line-in |
Audio outputs | • 1 x HDMI • 1 x 3.5 mm stereo line-out |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX x 1 |
Others | • 2 x USB 2.0 • 1 x RS-232 mini-DIN 8-pin |
Network | |
Protocols | • IPv4 and IPv6 support • 2 x 10/100/1G Ethernet Switch • Auto-MDIX • H.323 and/or SIP up to 6 Mbps |
QoS (Quality of Service) | Polycom ® Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology |
Other Network Features | – API support via Telnet – Wake-on-LAN (WOL) support |
Bảo mật | |
Giao thức | • US DoD UC APL Certified • Media Encryption (H.323, SIP): AES-128, AES-256 • Authenticated access to admin menus,web interface, and telnet API • FIPS 140-2 Validated Cryptography (Validation Certificate #1747) • PKI/Certificate Management: – SSL 3.0, TLS 1.0, 1.1, 1.2 – Self-signed and CA-signed certificate support – CRL and OCSP-based certificate revocation checking • Network intrusion detection system • Local account password policy configuration • Security profiles • Web UI/SNMP Whitelists • Local account and login port lockout |
Tính năng mở rộng | |
Công nghệ độc quyền Polycom | Polycom ® Constant Clarity ™ technology • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Polycom ® Siren™ Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology • Polycom®StereoSurround™ technology |
Tùy chọn | • Polycom ® Touch Control • Polycom® EagleEye™ Director withEagleEye III cameras • Polycom UC Board™ • Polycom®SoundStation® IP 7000 conference phone integration • Polycom®SoundStructure®integration through a digital interface Software options • Lync 2010 and 2013 interoperability • TIP interoperability • 1080p license, providing up to 1080p60 for people and content • Multipoint license for up to 6 sites |
Kích thước, trọng lượng | |
Kích thước | 11.3” H x 1.2” W x 4.8” D |
Trọng lượng | 2.45 lb |
Bảo hành | |
Chế độ bảo hành | 01 năm theo tiêu chuẩn của hãng |
KH đã sử dụng
Hình ảnh | Model | Mô tả |
Micro Array | Micro cho thiết bị Polycom Group Series, sử dụng cho micro chính và micro mở rộng |
Tên tài liệu | Mô tả | Tải về |
Datasheet Group 500 | Tài liệu chi tiết kỹ thuật Group 500 của hãng sản xuất | Download |
Setup | Tài liệu hướng dẫn sử dụng lắp đặt thiết bị Group 500 | Download |
Vui lòng liên hệ với chúng tôi.