Configuration: MCU 04 điểm HD
Basic Information:
– Hội nghị truyền hình độ phân giải cao – Giao tiếp tự nhiên ở 1280×720 tại 30fps (720p) với độ phân giải vượt trội ngay cả với tốc độ dữ liệu thấp.
– Âm thanh HD – Polycom Siren™ 22 và công nghệ Polycom StereoSurround™ cho trình diễn với năng lực và âm thanh vượt trội.
– Chia sẻ nội dung HD – công nghệ tương tác của Polycom cho việc chia sẻ hình ảnh, trình chiếu đa phương tiện với hệ thống HD và non-HD.
– Một hệ thống đơn giản và linh hoạt – thiết kế rack 2U, video linh động và tích hợp cả âm thanh đầu vào và đầu ra cho nhiều loại phòng hội nghị và nhiều môi trường.
Hệ thống hội nghị truyền hình chuyên nghiệp với khả năng tương tác cao
Phát triển từ những dòng sản phầm tối ưu và linh hoạt, hệ thống hội nghị truyền hình Polycom HDX 9000™ Series với công nghệ HD được ứng dụng cho các phòng hội nghị, giảng đường, phòng điều hành.
Chất lượng cao, giao tiếp tự nhiên
Môi trường giao tiếp giống như thật của dòng sản phẩm HDX 9000 với công nghệ Polycom Siren 22 và Polycom StereoSurround cho phép người tham dự nghe được giọng nói của các thành viên ở xa thông qua 2 kênh âm thanh trái và phải. Dòng sản phẩm HDX 9000 của Polycom đủ sức mạnh phân biệt âm thanh và chuyển nó đến những thành viên khác của hội nghị, cho phép âm thanh rõ hơn, ít nhiễu, các cuộc họp từ đó hiệu quả hơn.
Mô tả | HDX 9000 |
Thiết bị bao gồm | – Polycom ® EagleEye™ III camera, 6 Mbps point-to-point, Polycom People+Content™, Polycom People+Content IP – Codec – HDX Microphone Array – Remote Control – Power Supply – Cables – Quick Guide |
Tính năng chính | |
Kết nối Point-to-point | Hỗ trợ kết nối 04 điểm |
Data/Content Sharing | Built-in |
Băng thông | H.323 and/or SI P up to 6 Mbps |
Độ phân giải | Hỗ trợ độ phân giải lên đến Full HD |
Camera | |
Type | Pan/Tilt/Zoom |
Zoom | 12x optical |
Pan | ±100° |
Tilt | ±25° |
Polycom EagleEye III camera | – SMPTE 296M 1280 x 720p60 SMPTE274M 1920 x 1080p, 60/50 – 12x optical zoom – 72° FOV min |
Preset | 100 positions |
Độ phân giải | |
Video | • 720p, 30 fps from 512 kbps • 720p 60/30 fps (RX/TX) from 832 kbps • 1080p, 30/15 fps (RX/TX) from 1024 kbps • 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps • 4SIF/4CIF, 60 (RX) fps from 512 Kbps • SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) • QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144) |
Content Sharing | • Resolutions supported: WSXGA+ (1680 x 1050), SXGA (1280 x 1024), HD (1280 x 720), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480) • Output: 720p (1280 x 720), 1080 (1920 x 1080), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600) • Content Sharing: People+Content™ and People+Content IP |
Other Supported Standards | • H.221, H224/H.281, H.323 Annex Q, H.225, H.245, H.241, H.331, H.239, H.231, H.243, H.460, BONDING, Mode 1 • BFCP (RFC 4562) |
Video | |
Video Standards and Protocols | • H.264, H.264 High Profile, H.263++, H.261 • H.239 / Polycom People+Content • H.263 & H.264 Video Error Concealment |
Âm thanh | |
Chuẩn âm thanh | • Polycom StereoSurround™ • 22 kHz bandwidth with Polycom Siren™ 22 • 14 kHz bandwidth with Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C • 7 kHz bandwidth with G.722, G.722.1 • 3.4 kHz bandwidth with G.711, G.728, G.729A |
Polycom Constant Clarity™ | • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Siren™ LPR |
Cổng giao tiếp | |
Video inputs | • 2 x EagleEye HD camera • 1 x Component (main camera #1) • 1 x Component (VCR/DVD) • 1 x DVI-I |
Video outputs | • 2 x DVI-I HD video out • 1 x S-Video |
Audio inputs | • 2 HDX microphone arrays supported • 1 x Line-level stereo mini (Phoenix) • 1 x PC audio in (Phoenix) • 1 x VCR / DVD stereo audio-in (Phoenix) |
Audio outputs | • 1 x stereo output (Phoenix) • 1 x VCR / DVD stereo audio-out (Phoenix) |
Network Port | • 10/100 auto NIC (RJ45) |
Network | |
• Polycom iPriority™ for QoS • 10/100/1000 auto NIC (RJ45) • Auto-MDIX • H.323 and/or SIP up to 2 Mbps • Polycom Lost Packet Recovery™ (LPR™) • Reconfigurable MTU size (IP only) • Microsoft® Office Communications Server 2007 integration • Microsoft ICE support • Microsoft™ Lync support ® User Interface |
|
Bảo mật | |
Giao thức | • Secure Web • Security mode • AES FIPS 197, H.235V3 and H.233/234 • FIPS 140-2 Validation Certificate (#918) • IPv6 (DISA) • www.polycom.com/govcerts • Secure password authentication |
Tính năng mở rộng | |
Công nghệ độc quyền Polycom | Polycom ® Constant Clarity ™ technology • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Polycom ® Siren™ Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology • Polycom®StereoSurround™ technology |
Tùy chọn | • Polycom ® Touch Control • Polycom ® EagleEye™ Director • Polycom ® EagleEye™ View camera • Polycom UC Board • MPPlus software for up to 4 sites (SDCP) • Network interface modules • Polycom ® SoundStation ® IP 7000 speakerphone integration • Polycom ® HDX ® Media Center options |
Kích thước, trọng lượng | |
Kích thước | 17.2” H x 3.4” W x 14.5” D |
Bảo hành | |
Chế độ bảo hành | 01 năm theo tiêu chuẩn của hãng |
Video giới thiệu sản phẩm Polycom HDX 9000
KH đã sử dụng
Hình ảnh | Model | Mô tả |
Micro Array | Micro cho thiết bị Polycom HDX Series, sử dụng cho micro chính và micro mở rộng |
Tên tài liệu | Mô tả | Tải về |
Datasheet HDX 9000 | Tài liệu chi tiết kỹ thuật HDX 90000 của hãng sản xuất | Download |
Setup | Tài liệu hướng dẫn sử dụng lắp đặt thiết bị HDX 9000 | Download |
Vui lòng liên hệ với chúng tôi.