Giải pháp truyền thông độ phân giải cao dành cho các phòng hội nghị, phòng học và các nơi hội họp khắp thế giới
Dành cho các nhu cầu giao tiếp video và audio độ phân giải cao, hệ thống Polycom® HDX 8000™ cung cấp một giải pháp linh hoạt và mạnh mẽ, thích hợp cho các ứng dụng đào tạo từ xa, chăm sóc bệnh nhân từ xa, hợp tác dự án theo yêu cầu,…
Được thiết kế chuẩn đem lại chất lượng hình ảnh vượt trội
Chất lượng hình ảnh của hệ thống HDX 8000 cho phép người dùng giao tiếp với nhau một cách tự nhiên. Với khả năng kết nối đa điểm, chia sẻ dữ liệu, các thành viên ở đầu xa có thể hợp tác với nhau một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Được thiết kế theo chuẩn giao tiếp độ phân giải cao, giải pháp Polycom HDX 8000 sử dụng công nghệ Polycom HD Voice™ để truyền giọng nói và âm thanh, trong khi công nghệ âm thanh Polycom StereoSurround chia âm thanh trong phòng thành các kênh trái và phải, đem lại cảm giác có mặt tức thời về vị trí của những người tham dự ở đầu đối diện.
Mô tả | HDX 8000 |
Thiết bị bao gồm | – Polycom ® EagleEye™ III camera, 6 Mbps point-to-point, Polycom People+Content™, Polycom People+Content IP – Codec – HDX Microphone Array – Remote Control – Power Supply – Cables – Quick Guide |
Tính năng chính | |
Kết nối Point-to-point | Hỗ trợ kết nối 04 điểm |
Data/Content Sharing | Built-in |
Băng thông | H.323 and/or SI P up to 6 Mbps |
Độ phân giải | Hỗ trợ độ phân giải lên đến Full HD |
Camera | |
Type | Pan/Tilt/Zoom |
Zoom | 12x optical |
Pan | ±100° |
Tilt | ±25° |
Polycom EagleEye III camera | – SMPTE 296M 1280 x 720p60 SMPTE274M 1920 x 1080p, 60/50 – 12x optical zoom – 72° FOV min |
Preset | 100 positions |
Độ phân giải | |
Video | • 720p, 30 fps from 512 kbps • 720p 60/30 fps (RX/TX) from 832 kbps • 1080p, 30/15 fps (RX/TX) from 1024 kbps • 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps • 4SIF/4CIF, 60 (RX) fps from 512 Kbps • SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) • QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144) |
Content Sharing | • Resolutions supported: WSXGA+ (1680 x 1050), SXGA (1280 x 1024), HD (1280 x 720), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480) • Output: 720p (1280 x 720), 1080 (1920 x 1080), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600) • Content Sharing: People+Content™ and People+Content IP |
Other Supported Standards | • H.221, H224/H.281, H.323 Annex Q, H.225, H.245, H.241, H.331, H.239, H.231, H.243, H.460, BONDING, Mode 1 • BFCP (RFC 4562) |
Video | |
Video Standards and Protocols | • H.264, H.264 High Profile, H.263++, H.261 • H.239 / Polycom People+Content • H.263 & H.264 Video Error Concealment |
Âm thanh | |
Chuẩn âm thanh | • Polycom StereoSurround™ • 22 kHz bandwidth with Polycom Siren™ 22 • 14 kHz bandwidth with Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C • 7 kHz bandwidth with G.722, G.722.1 • 3.4 kHz bandwidth with G.711, G.728, G.729A |
Polycom Constant Clarity™ | • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Siren™ LPR |
Cổng giao tiếp | |
Video inputs | • 2 x Polycom® EagleEye™HD camera • 1 x S-Video • 1 x DVI-I |
Video outputs | • 2 x DVI-I HD video out • 1 x S-Video |
Audio inputs | • 3 x HDX microphone arrays supported • 1 x Line-level stereo in (RCA) • 1 x 3.5mm stereo mini (PC Audio) • 1 x VCR/DVD stereo audio-in (RCA) |
Audio outputs | • 1 x stereo output (RCA) • 1 x VCR/DVD stereo audio-out (RCA) |
Network Port | • 10/100/1000 auto NIC (RJ45) |
Network | |
• Polycom iPriority™ for QoS • 10/100/1000 auto NIC (RJ45) • Auto-MDIX • H.323 and/or SIP up to 2 Mbps • Polycom Lost Packet Recovery™ (LPR™) • Reconfigurable MTU size (IP only) • Microsoft® Office Communications Server 2007 integration • Microsoft ICE support • Microsoft™ Lync support ® User Interface |
|
Bảo mật | |
Giao thức | • Secure Web • Security mode • AES FIPS 197, H.235V3 and H.233/234 • FIPS 140-2 Validation Certificate (#918) • IPv6 (DISA) • www.polycom.com/govcerts • Secure password authentication |
Tính năng mở rộng | |
Công nghệ độc quyền Polycom | Polycom ® Constant Clarity ™ technology • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Polycom ® Siren™ Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology • Polycom®StereoSurround™ technology |
Tùy chọn | • Polycom ® Touch Control • Polycom ® EagleEye™ Director • Polycom ® EagleEye™ View camera • Polycom UC Board • MPPlus software for up to 4 sites (SDCP) • Network interface modules • Polycom ® SoundStation ® IP 7000 speakerphone integration • Polycom ® HDX ® Media Center options |
Kích thước, trọng lượng | |
Kích thước | 13.9” H x 5.1” W x 11” D |
Bảo hành | |
Chế độ bảo hành | 01 năm theo tiêu chuẩn của hãng |
Video giới thiệu sản phẩm Polycom HDX 8000
KH đã sử dụng
Hình ảnh | Model | Mô tả |
Micro Array | Micro cho thiết bị Polycom HDX Series, sử dụng cho micro chính và micro mở rộng |
Tên tài liệu | Mô tả | Tải về |
Datasheet HDX 8000 | Tài liệu chi tiết kỹ thuật HDX 80000 của hãng sản xuất | Download |
Setup | Tài liệu hướng dẫn sử dụng lắp đặt thiết bị HDX 8000 | Download |
Vui lòng liên hệ với chúng tôi.