Configuration: MCU 04 điểm HD
Basic Information:
– Video độ phân giải cao – Lên đến 1920 x 1080 (1080p) hoặc 1280 x 720 (720p) 60 fps với chất lượng hình ảnh tại tất cả tốc độ.
– Âm thanh chất lượng cao – Polycom Siren™ 22 và Polycom StereoSurround™ đem lại âm thanh mạnh mẽ, bao phủ cả phòng họp.
– Chia sẻ dữ liệu độ phân giải cao – Dữ liệu chia sẻ rõ ràng và trực quan từ hình ảnh đến slide trình chiếu độ phân giải cao.
– Giải pháp linh hoạt – Hiển thị độ phân giải cao, âm thanh mạnh mẽ và thiết kế ấn tượng tất cả trong một.
Giải pháp truyền thông độ phân giải cao dành cho các phòng hội nghị, phòng học và các nơi hội họp khắp thế giới
Dành cho các nhu cầu giao tiếp video và audio độ phân giải cao, hệ thống Polycom® HDX 8000™ cung cấp một giải pháp linh hoạt và mạnh mẽ, thích hợp cho các ứng dụng đào tạo từ xa, chăm sóc bệnh nhân từ xa, hợp tác dự án theo yêu cầu,…
Được thiết kế chuẩn đem lại chất lượng hình ảnh vượt trội
Chất lượng hình ảnh của hệ thống HDX 8000 cho phép người dùng giao tiếp với nhau một cách tự nhiên. Với khả năng kết nối đa điểm, chia sẻ dữ liệu, các thành viên ở đầu xa có thể hợp tác với nhau một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Được thiết kế theo chuẩn giao tiếp độ phân giải cao, giải pháp Polycom HDX 8000 sử dụng công nghệ Polycom HD Voice™ để truyền giọng nói và âm thanh, trong khi công nghệ âm thanh Polycom StereoSurround chia âm thanh trong phòng thành các kênh trái và phải, đem lại cảm giác có mặt tức thời về vị trí của những người tham dự ở đầu đối diện.
Mô tả | HDX 8000 |
Thiết bị bao gồm | – Polycom EagleEye IV Camera – Codec – Microphone Array – Remote Control – Power Supply – Cables – Quick Guide |
Tính năng chính | |
Kết nối Point-to-point | Hỗ trợ kết nối 08 điểm đồng thời |
Data/Content Sharing | Built-in |
Băng thông | Up 06 Mbps |
Độ phân giải | Hỗ trợ độ phân giải lên đến Full HD |
Camera | |
Type | Pan/Tilt/Zoom |
Zoom | 12x optical |
Pan | ±100° |
Tilt | ±25° |
Field of View | 65° |
Sensor | 1/2.33″ CMOS |
Preset | 100 positions |
Độ phân giải | |
Video | 1080p, 60 fps from 1740 Kbps 1080p, 30 fps from 1024 Kbps 720p, 60 fps from 832 Kbps 720p, 30 fps from 512 Kbps 4SIF/4CIF, 60 fps from 512 Kbps 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) from 64 Kbps QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144) from 64 Kbps w288p from 128 Kbps w448p from 384 Kbps w576p from 512 Kbps |
Content Sharing | Input – WUXGA (1920 x 1200) – HD (1920 x 1080i) – HD (1920 x 1080p) – WSXGA+ (1680 x 1050) – UXGA (1600 x 1200) – SXGA (1280 x 1024) – WXGA (1280 x 768) (1024 x 768) – SVGA (800 x 600) • Output – WUXGA (1920 x 1200) – HD (1920 x 1080) – WSXGA+ (1680 x 1050) – SXGA+ (1400 x 1050) – SXGA (1280 x 1024) – HD (1280 x 720) – XGA (1024 x 768) – VGA (640 x 480) Series allows you to leverage previous investments in Polycom technology, including select cameras, microphones,and UC innovations such as Polycom® EagleEye™ Director and Polycom • Content Frame Rate – 5–60 fps (up to 1080p resolution at 60 fps) • Content Sharing: People+Content™ and People+Content™ IP |
Communication Protocol Standards | – H.264, H.263, H.263+, H.261 – H.239 dual video streams |
Âm thanh | |
Chuẩn âm thanh | – G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.722.1C |
Tính năng âm thanh | – Tự động điều chỉnh âm lượng (AGC) – Giảm độ ồn tối đa – Triệt tiếng vọng (AEC) |
Cổng giao tiếp | |
Video inputs | – 2 x Polycom® EagleEye™ HD – camera (HDCI) – 3 x HDMI 1.4 – 1 x YPbPr – 1 x VGA |
Video outputs | – 03 x HDMI 1.3 – 03 VGA |
Audio inputs | • 2 x RealPresence Group microphone array • 2 x HDCI (camera) • 3 x HDMI • 2 x RCA line-in |
Audio outputs | • 1 x HDMI (to in-room audio system) • 1 x HDMI (to conference recording device) • 1 x RCA pair stereo line-out |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX x 1 |
Others | • 2 x USB 3.0 (back) • 1 x USB 2.0 (front) • 1 x RS-232 DB9 |
Network | |
Protocols | • IPv4 and IPv6 support • 2 x 10/100/1G Ethernet Switch • Auto-MDIX • H.323 and/or SIP up to 6 Mbps |
QoS (Quality of Service) | Polycom ® Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology |
Other Network Features | – API support via Telnet – Wake-on-LAN (WOL) support |
Bảo mật | |
Giao thức | • US DoD UC APL Certified • Media Encryption (H.323, SIP): AES-128, AES-256 • Authenticated access to admin menus,web interface, and telnet API • FIPS 140-2 Validated Cryptography (Validation Certificate #1747) • PKI/Certificate Management: – SSL 3.0, TLS 1.0, 1.1, 1.2 – Self-signed and CA-signed certificate support – CRL and OCSP-based certificate revocation checking • Network intrusion detection system • Local account password policy configuration • Security profiles • Web UI/SNMP Whitelists • Local account and login port lockout |
Tính năng mở rộng | |
Công nghệ độc quyền Polycom | Polycom ® Constant Clarity ™ technology • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Polycom ® Siren™ Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology • Polycom®StereoSurround™ technology |
Tùy chọn | • Polycom ® Touch Control • Polycom® EagleEye™ Director withEagleEye III cameras • Polycom UC Board™ • Polycom®SoundStation® IP 7000 conference phone integration • Polycom®SoundStructure®integration through a digital interface Software options • Lync 2010 and 2013 interoperability • TIP interoperability • 1080p license, providing up to 1080p60 for people and content • Multipoint license for up to 8 sites |
Kích thước, trọng lượng | |
Kích thước | 17.2” H x 2.6” W x 12.8” D |
Trọng lượng | 311.45 lb |
Bảo hành | |
Chế độ bảo hành | 01 năm theo tiêu chuẩn của hãng |
KH đã sử dụng
Hình ảnh | Model | Mô tả |
Micro Array | Micro cho thiết bị Polycom Group Series, sử dụng cho micro chính và micro mở rộng |
Tên tài liệu | Mô tả | Tải về |
Datasheet HDX 8000 | Tài liệu chi tiết kỹ thuật HDX 80000 của hãng sản xuất | Download |
Setup | Tài liệu hướng dẫn sử dụng lắp đặt thiết bị HDX 8000 | Download |
Vui lòng liên hệ với chúng tôi.