Configuration: Full HD 1080p
Basic Information:
| Mô tả | EVC130 |
| Thiết bị bao gồm | – Main System Unit (Codec) – HD Camera – Microphone x 1 – Remote Control – Power Supply – Cables – Warranty Card – Quick Guide |
| Tính năng chính | |
| Kết nối Point-to-point | Hỗ trợ kết nối điểm-điểm |
| Data/Content Sharing | Built-in |
| Băng thông | 64 kb/s to 04 Mb/s |
| Lưu lại nội dung cuộc họp | Lưu lại nội dung trên ổ USB hoặc ổ cứng gắn ngoài |
| Camera | |
| Type | Pan/Tilt/Zoom |
| Zoom | 4x digital |
| Pan | ±100° |
| Tilt | ±25° |
| Field of View | 88° |
| Sensor | 2-megapixel CMOS |
| Preset | 10 positions |
| Độ phân giải | |
| Video | – HD1080p (1920 x 1080) – HD720p (1280 x 720) – 480p (848 x 480) – 4SIF (704 x 480), 4CIF (704 x 576) – WCIF (512 x 288) – SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) – All resolutions at 30fps |
| Content Sharing | Supported resolutions: – WSXGA (1440 x 900) – HD (1360 x 768) – SXGA (1280 x 960) – WXGA (1280 x 800) – HD720p (1280 x 720) – XGA (1024 x 768) – SVGA (800 x 600) – VGA (640 x 480)Output resolutions: – HD720p (1280 x 720) up to 30fps |
| Communication Protocol Standards | – H.264, H.263, H.263+, H.261 – H.239 dual video streams |
| Âm thanh | |
| Chuẩn âm thanh | – G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.722.1C |
| Tính năng âm thanh | – Tự động điều chỉnh âm lượng (AGC) – Giảm độ ồn tối đa – Triệt tiếng vọng (AEC) |
| Cổng giao tiếp | |
| Video inputs | – 01 EVC eCam camera – 01 VGA |
| Video outputs | – 01 x HDMI – 01 VGA |
| Audio inputs | – EVC microphone array – Line-in (3.5 mm) |
| Audio outputs | – Digital audio on HDMI cable – Line-out (3.5 mm) |
| Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX x 1 |
| Others | USB Slots x 2 (USB Memory) |
| Network | |
| Protocols | – IPv4 and IPv6 support – 10/100/1000Mbps – NAT / firewall traversal |
| QoS (Quality of Service) | – High Efficiency Lost Packet Recovery (HELPeR™) |
| Other Network Features | – API support via Telnet – Wake-on-LAN (WOL) support |
| Bảo mật | |
| Giao thức | – AES (Advanced Encryp on Standard) function (128-bit) – Mật mã bảo vệ khi truy cập cấu hình – Mật mã bảo vệ khi điều khiển hệ thống quản lý |
| Tính năng mở rộng | |
| Truy cập trừ xa bằng web | – Điều khiển và quản lý từ web – Theo dõi từ xa qua web – update firmware qua internet – Tải và chỉnh sửa danh bạ • Phục hồi trạng thái cấu hình cũ • Kiểm tra network |
| Tính năng nâng cao | • Lưu trữ nội dung cuộc họp – Lưu trữ online và offline – Hỗ trợ thay đổi chế độ hiển thị khi phát lại – Phát lại và chuyển đổi định dạng với VCPlayer software (.mov format) • Kết nối nhanh bằng phím nóng (10 số) • Hỗ trợ 02 màn hình • Lưu vị trí Camera (10 vị trí) • 02 cổng USB phía trước • Update Firmware qua mạng Lan hoặc USB • Built-in SIP registrar / external registrar |
| Kích thước, trọng lượng | |
| Kích thước thùng | 330 x 230 x 265 mm |
| Trọng lượng | 3.7 kg (8.15lbs) |
| Bộ giải mã (codec): | 260 x 158.7 x 33 mm |
| eCam PTZ camera: | 131.9 x 118.6 x 125.5 mm |
| EVC microphone array: | 131.9 x 118.6 x 25.5 mm |
| Bảo hành | |
| Chế độ bảo hành | 02 năm theo tiêu chuẩn của hãng |
Video giới thiệu sản phẩm AVER EVC130
KH đã sử dụng
Phụ kiện
Datasheets
Vui lòng liên hệ với chúng tôi.