Hồ Chí Minh: 0938 053 816 - Hà Nội: 0988 065 836
Cấu Hình: HDX 6000
Thông Tin Cơ Bản:
– Chất lượng UltimateHD tiết kiệm 50% băng thông với công nghệ H.264 High Profile.
– Video HD hỗ trợ độ phân giải 1080p, công nghệ âm thanh Polycom HD, chia sẻ dữ liệu HD.
– Chất lượng được đảm bảo với công nghệ phục hồi gói tin bị mất (Polycom Lost Packet QoS), giúp đảm bảo chất lượng tuyệt vời ngay cả khi mạng với băng thông yếu.
– Công nghệ âm thanh chuẩn StereoSurround 22kHz cho chất lượng rõ ràng và vượt trội, có sự phân chia stereo do đó bạn có thể nghe tất cả mọi người rõ ràng, ngay cả khi nhiều bên nói cùng một lúc.
– Giao thức chuẩn kết nối đến hàng triệu hệ thống video dựa trên tiêu chuẩn chung được sử dụng ngày nay.
– Tùy chọn đầu vào, đầu ra linh hoạt đảm bảo camera và thiết bị ngoại vi có thể kết nối dễ dàng.
Cải thiện tính năng và giảm giá thành, dễ dàng sử dụng các giải pháp Room Telepresence của Polycom. Dòng Polycom HDX 6000 đem lại một ứng dụng truyền thông độ phân giải cao đến tất cả mọi người tham gia hội nghị một cách dễ dàng và đơn giản.
Tăng cường hiệu suất
Giờ đây, bạn có thể cải thiện hiệu suất làm việc trong khi lại giảm giá thành vận hành và chi phí đi lại. Bạn có thể trao đổi với sinh viên trong lớp trên khắp thế giới từ một nơi, chỉ đạo các nhóm làm việc với thời gian thực bất chấp không gian địa lý, tăng tốc thời gian kinh doanh của bạn. Với Polycom HDX 6000, bạn sẽ trở nên mạnh mẽ và chuyên nghiệp hơn.
Mô tả | HDX 6000 |
Thiết bị bao gồm | – Polycom ® EagleEye™ III or EagleEye™View camera, 2 Mbps point-to point – Codec – HDX Microphone Array (not with View camera model) – Remote Control – Power Supply – Cables – Quick Guide |
Tính năng chính | |
Kết nối Point-to-point | Hỗ trợ kết nối điểm – điểm |
Data/Content Sharing | Built-in |
Băng thông | Up 02 Mbps |
Độ phân giải | Hỗ trợ độ phân giải lên đến Full HD |
Camera | |
Type | Pan/Tilt/Zoom |
Zoom | 12x/4x optical |
Pan | ±100° |
Tilt | ±25° |
Polycom ®EagleEye III Camera | – SMPTE 296M 1280 x 720p60 SMPTE 274M 1920 x 1080p, 60/50 – 12x optical zoom – 72° FOV min |
Polycom®EagleEye View camera | – 1920 x 1080 EPTZ camera – 4X digital zoom – 55° FOV min – Internal stereo microphones |
Preset | 100 positions |
Độ phân giải | |
Video | • 720p, 30 fps from 512 kbps • 720p 60/30 fps (RX/TX) from 832 kbps • 1080p, 30/15 fps (RX/TX) from 1024 kbps • 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps • 4SIF/4CIF, 60 (RX) fps from 512 Kbps • SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) • QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144) |
Content Sharing | • Resolutions supported: WSXGA+ (1680 x 1050), SXGA (1280 x 1024), HD (1280 x 720), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480) • Output: 720p (1280 x 720), 1080 (1920 x 1080), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600) • Content Sharing: People+Content™ and People+Content IP |
Other Supported Standards | • H.221, H224/H.281, H.323 Annex Q, H.225, H.245, H.241, H.331, H.239, H.231, H.243, H.460, BONDING, Mode 1 • BFCP (RFC 4562) |
Video | |
Video Standards and Protocols | • H.264, H.264 High Profile, H.263++, H.261 • H.239 / Polycom People+Content • H.263 & H.264 Video Error Concealment |
Âm thanh | |
Chuẩn âm thanh | • Polycom StereoSurround™ • 22 kHz bandwidth with Polycom Siren™ 22 • 14 kHz bandwidth with Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C • 7 kHz bandwidth with G.722, G.722.1 • 3.4 kHz bandwidth with G.711, G.728, G.729A |
Polycom Constant Clarity™ | • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Siren™ LPR |
Cổng giao tiếp | |
Video inputs | • 1 x Polycom EagleEye HD camera • 1 x DVI-I |
Video outputs | • 1 x HDMI |
Audio inputs | • 1 HDX microphone array supported • 1 x 3.5 mm stereo mini (PC Audio) |
Audio outputs | • 1 x Aux main out (RCA) • Digital audio on HDMI cable |
Network Port | • 10/100/1000 auto NIC (RJ45) |
Network | |
• Polycom iPriority™ for QoS • 10/100/1000 auto NIC (RJ45) • Auto-MDIX • H.323 and/or SIP up to 2 Mbps • Polycom Lost Packet Recovery™ (LPR™) • Reconfigurable MTU size (IP only) • Microsoft® Office Communications Server 2007 integration • Microsoft ICE support • Microsoft™ Lync support ® User Interface |
|
QoS (Quality of Service) | Polycom ® Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology |
Bảo mật | |
Giao thức | • Secure Web • Security mode • AES FIPS 197, H.235V3 and H.233/234 • FIPS 140-2 Validation Certificate (#918) • IPv6 (DISA) • www.polycom.com/govcerts • Secure password authentication |
Tính năng mở rộng | |
Công nghệ độc quyền Polycom | Polycom ® Constant Clarity ™ technology • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Polycom ® Siren™ Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology • Polycom®StereoSurround™ technology |
Tùy chọn | • Polycom Touch Control • Polycom EagleEye Director • IP 7000 speakerphone integration • HDX Media Center options |
Kích thước, trọng lượng | |
Kích thước | 13.9” H x 5.1” W x 11” D |
Bảo hành | |
Chế độ bảo hành | 01 năm theo tiêu chuẩn của hãng |
Video giới thiệu sản phẩm Polycom HDX 6000
KH đã sử dụng